SXMN hôm nay 23/04/2025 - Xổ số miền Nam ngày 23 tháng 04

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

65

23

45

G.7

043

490

837

G.6

8342

7015

7340

1289

0277

1557

6400

7784

4419

G.5

7991

2892

9130

G.4

76787

93189

16149

10460

20134

83886

21894

19177

95781

92233

50747

82945

28661

82317

52044

33907

59312

57245

55143

40324

91414

G.3

23688

30507

11066

71850

54579

82672

G.2

81862

77913

04255

G.1

99031

17107

53677

G.ĐB

840762

991647

243561

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 23/04/2025

ĐầuLô Tô
007
115
2-
334, 31
443, 42, 40, 49
5-
665, 60, 62, 62
7-
887, 89, 86, 88
991, 94

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 23/04/2025

ĐầuLô Tô
007
117, 13
223
333
447, 45, 47
557, 50
661, 66
777, 77
889, 81
990, 92

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 23/04/2025

ĐầuLô Tô
000, 07
119, 12, 14
224
337, 30
445, 44, 45, 43
555
661
779, 72, 77
884
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000