SXMN hôm nay 24/11/2024 - Xổ số miền Nam ngày 24 tháng 11

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

80

96

65

G.7

914

799

321

G.6

7352

6736

2732

5971

2288

5453

0030

0023

4195

G.5

8457

4160

6251

G.4

82686

34934

99568

38479

79156

45225

28952

63384

55767

33230

81156

05134

45649

74255

76858

70149

93073

86967

75451

81662

03595

G.3

88610

68630

33544

49478

59165

62399

G.2

99600

20050

84240

G.1

95464

80592

56808

G.ĐB

530452

814764

816791

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 24/11/2024

ĐầuLô Tô
000
114, 10
225
336, 32, 34, 30
4-
552, 57, 56, 52, 52
668, 64
779
880, 86
9-

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 24/11/2024

ĐầuLô Tô
0-
1-
2-
330, 34
449, 44
553, 56, 55, 50
660, 67, 64
771, 78
888, 84
996, 99, 92

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 24/11/2024

ĐầuLô Tô
008
1-
221, 23
330
449, 40
551, 58, 51
665, 67, 62, 65
773
8-
995, 95, 99, 91

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000