Thống kê số miền Nam ngày 20/11/2025 - Tần suất loto XSMN
Thống kê số miền Nam ngày 20/11/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| G.8 | 51 | 83 | 54 |
| G.7 | 128 | 362 | 503 |
| G.6 | 7060 8703 0919 | 4029 3603 3551 | 6838 6901 7303 |
| G.5 | 4070 | 9764 | 4752 |
| G.4 | 87320 80591 04758 94503 55260 89031 97584 | 84960 65402 74188 22459 79957 13056 37327 | 43831 98981 22886 99063 68937 46500 62307 |
| G.3 | 06532 61037 | 33937 20025 | 93609 08146 |
| G.2 | 47955 | 98438 | 70812 |
| G.1 | 53788 | 15445 | 90182 |
| G.ĐB | 347881 | 548517 | 290407 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 03 |
| 1 | 19 |
| 2 | 28, 20 |
| 3 | 31, 32, 37 |
| 4 | - |
| 5 | 51, 58, 55 |
| 6 | 60, 60 |
| 7 | 70 |
| 8 | 84, 88, 81 |
| 9 | 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 02 |
| 1 | 17 |
| 2 | 29, 27, 25 |
| 3 | 37, 38 |
| 4 | 45 |
| 5 | 51, 59, 57, 56 |
| 6 | 62, 64, 60 |
| 7 | - |
| 8 | 83, 88 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 01, 03, 00, 07, 09, 07 |
| 1 | 12 |
| 2 | - |
| 3 | 38, 31, 37 |
| 4 | 46 |
| 5 | 54, 52 |
| 6 | 63 |
| 7 | - |
| 8 | 81, 86, 82 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |