Thống kê số miền Nam ngày 25/02/2025 - Tần suất loto XSMN

Thống kê số miền Nam ngày 25/02/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 01 | 74 |
G.7 | 180 | 571 | 852 |
G.6 | 0975 6568 9674 | 9784 0120 0669 | 6425 4609 1063 |
G.5 | 8434 | 4843 | 8345 |
G.4 | 39089 14398 99526 49303 84302 05367 00582 | 96824 59547 28206 81944 82877 93237 20918 | 72299 07983 33254 56846 61323 10662 97016 |
G.3 | 94758 80028 | 24521 92569 | 61594 24929 |
G.2 | 94452 | 80171 | 45820 |
G.1 | 70472 | 91816 | 71990 |
G.ĐB | 113338 | 916879 | 424489 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | - |
2 | 26, 28 |
3 | 34, 38 |
4 | - |
5 | 59, 58, 52 |
6 | 68, 67 |
7 | 75, 74, 72 |
8 | 80, 89, 82 |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 18, 16 |
2 | 20, 24, 21 |
3 | 37 |
4 | 43, 47, 44 |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | 71, 77, 71, 79 |
8 | 84 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | 25, 23, 29, 20 |
3 | - |
4 | 45, 46 |
5 | 52, 54 |
6 | 63, 62 |
7 | 74 |
8 | 83, 89 |
9 | 99, 94, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |