Thống kê số miền Nam ngày 30/11/2024 - Tần suất loto XSMN
Thống kê số miền Nam ngày 30/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 56 | 28 | 29 | 54 |
G.7 | 346 | 805 | 513 | 671 |
G.6 | 0453 2799 3508 | 9235 4527 4503 | 7660 3103 9364 | 7508 4963 4271 |
G.5 | 1332 | 3273 | 6119 | 5556 |
G.4 | 23678 45681 06355 80042 69522 74957 33392 | 88242 05982 82978 45636 75486 00764 83274 | 32042 87682 55045 11938 95408 37455 34036 | 77638 22974 33516 60665 57250 60934 72217 |
G.3 | 53620 33972 | 92004 13961 | 32071 75213 | 63472 85457 |
G.2 | 44220 | 03502 | 41715 | 02190 |
G.1 | 18331 | 25893 | 39687 | 76629 |
G.ĐB | 056236 | 459577 | 840032 | 692964 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 22, 20, 20 |
3 | 32, 31, 36 |
4 | 46, 42 |
5 | 56, 53, 55, 57 |
6 | - |
7 | 78, 72 |
8 | 81 |
9 | 99, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03, 04, 02 |
1 | - |
2 | 28, 27 |
3 | 35, 36 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 64, 61 |
7 | 73, 78, 74, 77 |
8 | 82, 86 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 13, 19, 13, 15 |
2 | 29 |
3 | 38, 36, 32 |
4 | 42, 45 |
5 | 55 |
6 | 60, 64 |
7 | 71 |
8 | 82, 87 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 17 |
2 | 29 |
3 | 38, 34 |
4 | - |
5 | 54, 56, 50, 57 |
6 | 63, 65, 64 |
7 | 71, 71, 74, 72 |
8 | - |
9 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |