Thống kê số miền Nam ngày 11/11/2025 - Tần suất loto XSMN
Thống kê số miền Nam ngày 11/11/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| G.8 | 15 | 50 | 42 |
| G.7 | 597 | 481 | 154 |
| G.6 | 0027 2850 4141 | 2993 9970 4011 | 7302 1451 7346 |
| G.5 | 5808 | 2253 | 8139 |
| G.4 | 08037 09513 52446 41765 26858 47906 42983 | 20270 70867 60068 09327 85506 72292 62099 | 47927 73874 94183 88549 85412 70618 68488 |
| G.3 | 16630 59919 | 73096 59410 | 14382 01461 |
| G.2 | 45848 | 61912 | 94100 |
| G.1 | 43549 | 17931 | 69912 |
| G.ĐB | 627019 | 841435 | 199764 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 06 |
| 1 | 15, 13, 19, 19 |
| 2 | 27 |
| 3 | 37, 30 |
| 4 | 41, 46, 48, 49 |
| 5 | 50, 58 |
| 6 | 65 |
| 7 | - |
| 8 | 83 |
| 9 | 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 11, 10, 12 |
| 2 | 27 |
| 3 | 31, 35 |
| 4 | - |
| 5 | 50, 53 |
| 6 | 67, 68 |
| 7 | 70, 70 |
| 8 | 81 |
| 9 | 93, 92, 99, 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 00 |
| 1 | 12, 18, 12 |
| 2 | 27 |
| 3 | 39 |
| 4 | 42, 46, 49 |
| 5 | 54, 51 |
| 6 | 61, 64 |
| 7 | 74 |
| 8 | 83, 88, 82 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |