Thống kê số miền Nam ngày 04/11/2025 - Tần suất loto XSMN
 Thống kê số miền Nam ngày 04/11/2025 - Phân tích dữ liệu XSMN, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
|---|---|---|---|
| G.8 | 50  | 88  | 95  | 
| G.7 | 004  | 263  | 654  | 
| G.6 | 8367 1850 0939  | 5484 8004 1230  | 8768 1928 1232  | 
| G.5 | 3066  | 8977  | 1058  | 
| G.4 | 16901 79722 52946 09884 36885 89063 03801  | 00814 53658 78980 30818 13551 55019 16687  | 90745 79608 18648 45189 58222 07357 68319  | 
| G.3 | 66204 89985  | 61027 48628  | 54919 53311  | 
| G.2 | 54614  | 10338  | 51177  | 
| G.1 | 32642  | 29032  | 96114  | 
| G.ĐB | 936066  | 043530  | 946795  | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 04, 01, 01, 04 | 
| 1 | 14 | 
| 2 | 22 | 
| 3 | 39 | 
| 4 | 46, 42 | 
| 5 | 50, 50 | 
| 6 | 67, 66, 63, 66 | 
| 7 | - | 
| 8 | 84, 85, 85 | 
| 9 | - | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 04 | 
| 1 | 14, 18, 19 | 
| 2 | 27, 28 | 
| 3 | 30, 38, 32, 30 | 
| 4 | - | 
| 5 | 58, 51 | 
| 6 | 63 | 
| 7 | 77 | 
| 8 | 88, 84, 80, 87 | 
| 9 | - | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 08 | 
| 1 | 19, 19, 11, 14 | 
| 2 | 28, 22 | 
| 3 | 32 | 
| 4 | 45, 48 | 
| 5 | 54, 58, 57 | 
| 6 | 68 | 
| 7 | 77 | 
| 8 | 89 | 
| 9 | 95, 95 | 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |