SXMN hôm nay 30/11/2023 - Xổ số miền Nam ngày 30 tháng 11

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

84

93

82

G.7

534

411

624

G.6

5376

0270

2772

6715

2223

9285

5600

6702

3555

G.5

2547

4749

7621

G.4

65922

64064

50495

36576

72347

38222

55719

88414

64305

22577

18003

21643

83813

94532

59146

21291

81951

23927

06070

55555

08617

G.3

46732

62038

70498

23724

80871

42030

G.2

31075

21446

87815

G.1

02937

20815

45059

G.ĐB

173171

925874

917173

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 30/11/2023

ĐầuLô Tô
0-
119
222, 22
334, 32, 38, 37
447, 47
5-
664
776, 70, 72, 76, 75, 71
884
995

Lô tô An Giang Thứ 5, 30/11/2023

ĐầuLô Tô
005, 03
111, 15, 14, 13, 15
223, 24
332
449, 43, 46
5-
6-
777, 74
885
993, 98

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 30/11/2023

ĐầuLô Tô
000, 02
117, 15
224, 21, 27
330
446
555, 51, 55, 59
6-
770, 71, 73
882
991

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000