Thống kê số miền Trung ngày 25/02/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 25/02/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 03 | 92 |
G.7 | 000 | 960 | 689 |
G.6 | 8699 9723 1054 | 3651 1914 8833 | 5519 8160 1248 |
G.5 | 4933 | 8042 | 2024 |
G.4 | 03924 00177 47801 30024 73829 65284 66742 | 73673 87966 28516 49720 96909 02393 39072 | 84182 45241 49544 42072 39376 08476 55014 |
G.3 | 16575 76452 | 94895 67770 | 22860 13467 |
G.2 | 72202 | 61044 | 14398 |
G.1 | 69978 | 54108 | 36028 |
G.ĐB | 039032 | 078333 | 903565 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 02 |
1 | 11 |
2 | 23, 24, 24, 29 |
3 | 33, 32 |
4 | 42 |
5 | 54, 52 |
6 | - |
7 | 77, 75, 78 |
8 | 84 |
9 | 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 08 |
1 | 14, 16 |
2 | 20 |
3 | 33, 33 |
4 | 42, 44 |
5 | 51 |
6 | 60, 66 |
7 | 73, 72, 70 |
8 | - |
9 | 93, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 14 |
2 | 24, 28 |
3 | - |
4 | 48, 41, 44 |
5 | - |
6 | 60, 60, 67, 65 |
7 | 72, 76, 76 |
8 | 89, 82 |
9 | 92, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |