Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 49 | 43 |
G.7 | 284 | 334 |
G.6 | 8770 3051 3111 | 2807 8469 4139 |
G.5 | 0174 | 4910 |
G.4 | 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 | 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 |
G.3 | 83862 98066 | 72307 89792 |
G.2 | 82254 | 28699 |
G.1 | 47579 | 56300 |
G.ĐB | 168287 | 729799 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 15 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 49 |
5 | 51, 56, 54 |
6 | 60, 62, 62, 66 |
7 | 70, 74, 73, 79 |
8 | 84, 86, 87 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07, 00 |
1 | 10 |
2 | 28, 26 |
3 | 34, 39 |
4 | 43, 40, 48 |
5 | - |
6 | 69, 65, 62 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 92, 99, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |