Thống kê số miền Trung ngày 03/04/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 03/04/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 16 | 61 |
G.7 | 166 | 729 |
G.6 | 4364 0876 1422 | 7929 9221 7836 |
G.5 | 7460 | 2966 |
G.4 | 70028 37936 43520 37870 44662 43610 72261 | 43354 61597 41966 43741 61396 90717 74265 |
G.3 | 52168 85555 | 96129 33350 |
G.2 | 93336 | 20096 |
G.1 | 46410 | 11827 |
G.ĐB | 195227 | 677808 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 10, 10 |
2 | 22, 28, 20, 27 |
3 | 36, 36 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 66, 64, 60, 62, 61, 68 |
7 | 76, 70 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17 |
2 | 29, 29, 21, 29, 27 |
3 | 36 |
4 | 41 |
5 | 54, 50 |
6 | 61, 66, 66, 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 96, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |