Thống kê số miền Trung ngày 02/06/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 02/06/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 50 | 10 |
G.7 | 784 | 206 | 341 |
G.6 | 9351 4796 1364 | 6306 4512 2910 | 2310 0908 5185 |
G.5 | 4029 | 2443 | 3447 |
G.4 | 27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153 | 65044 49528 37205 65495 42435 80813 31573 | 64767 68092 18892 30563 36553 54320 73900 |
G.3 | 75158 14420 | 57601 54713 | 18830 80823 |
G.2 | 60819 | 27429 | 94245 |
G.1 | 56882 | 12768 | 10103 |
G.ĐB | 578817 | 737323 | 372927 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 19, 17 |
2 | 29, 27, 24, 26, 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 53, 58 |
6 | 64, 64 |
7 | 76 |
8 | 84, 87, 82 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 05, 01 |
1 | 12, 10, 13, 13 |
2 | 28, 29, 23 |
3 | 35 |
4 | 43, 44 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00, 03 |
1 | 10, 10 |
2 | 20, 23, 27 |
3 | 30 |
4 | 41, 47, 45 |
5 | 53 |
6 | 67, 63 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 92, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |