Thống kê số miền Trung ngày 15/11/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 15/11/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 22 | 40 |
| G.7 | 234 | 432 |
| G.6 | 1756 1983 5013 | 7581 5609 4447 |
| G.5 | 5001 | 0047 |
| G.4 | 69580 44835 04546 93420 11738 80143 63705 | 85118 24429 63863 69151 71718 78401 06119 |
| G.3 | 55597 08302 | 25756 42811 |
| G.2 | 86198 | 85450 |
| G.1 | 13402 | 12850 |
| G.ĐB | 732606 | 960515 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 05, 02, 02, 06 |
| 1 | 13 |
| 2 | 22, 20 |
| 3 | 34, 35, 38 |
| 4 | 46, 43 |
| 5 | 56 |
| 6 | - |
| 7 | - |
| 8 | 83, 80 |
| 9 | 97, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 01 |
| 1 | 18, 18, 19, 11, 15 |
| 2 | 29 |
| 3 | 32 |
| 4 | 40, 47, 47 |
| 5 | 51, 56, 50, 50 |
| 6 | 63 |
| 7 | - |
| 8 | 81 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |