Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 37 | 73 |
| G.7 | 604 | 856 |
| G.6 | 8877 0363 1221 | 6838 7730 7433 |
| G.5 | 1088 | 1794 |
| G.4 | 21018 82024 29912 31766 74833 18782 36339 | 95865 89703 68253 56912 45017 43261 80305 |
| G.3 | 99105 66695 | 89616 79288 |
| G.2 | 57995 | 28502 |
| G.1 | 76165 | 35662 |
| G.ĐB | 524947 | 130499 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 05 |
| 1 | 18, 12 |
| 2 | 21, 24 |
| 3 | 37, 33, 39 |
| 4 | 47 |
| 5 | - |
| 6 | 63, 66, 65 |
| 7 | 77 |
| 8 | 88, 82 |
| 9 | 95, 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 05, 02 |
| 1 | 12, 17, 16 |
| 2 | - |
| 3 | 38, 30, 33 |
| 4 | - |
| 5 | 56, 53 |
| 6 | 65, 61, 62 |
| 7 | 73 |
| 8 | 88 |
| 9 | 94, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |