Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 01 | 58 |
G.7 | 749 | 228 | 756 |
G.6 | 6415 8312 2201 | 1580 8394 3819 | 3989 6317 3439 |
G.5 | 8226 | 8094 | 2932 |
G.4 | 99486 16835 88803 85140 83547 77624 29644 | 47288 24039 36887 04978 13769 35852 24422 | 84995 57652 68294 40716 21088 67368 21774 |
G.3 | 98517 65384 | 93174 16177 | 18870 13515 |
G.2 | 78363 | 97494 | 10259 |
G.1 | 58800 | 71185 | 84670 |
G.ĐB | 014567 | 528610 | 766838 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 00 |
1 | 15, 12, 17 |
2 | 26, 24 |
3 | 35 |
4 | 49, 49, 40, 47, 44 |
5 | - |
6 | 63, 67 |
7 | - |
8 | 86, 84 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19, 10 |
2 | 28, 22 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | 78, 74, 77 |
8 | 80, 88, 87, 85 |
9 | 94, 94, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 16, 15 |
2 | - |
3 | 39, 32, 38 |
4 | - |
5 | 58, 56, 52, 59 |
6 | 68 |
7 | 74, 70, 70 |
8 | 89, 88 |
9 | 95, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |