Thống kê số miền Trung ngày 25/02/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 25/02/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 63 | 48 |
G.7 | 609 | 104 |
G.6 | 0863 1176 5418 | 5461 1221 1986 |
G.5 | 2668 | 7651 |
G.4 | 00849 80482 32490 46720 99198 96829 56262 | 99139 53366 01088 86973 51926 53922 18061 |
G.3 | 46165 14310 | 33264 14517 |
G.2 | 19351 | 48830 |
G.1 | 07691 | 21461 |
G.ĐB | 126808 | 301902 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 18, 10 |
2 | 20, 29 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 51 |
6 | 63, 63, 68, 62, 65 |
7 | 76 |
8 | 82 |
9 | 90, 98, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 17 |
2 | 21, 26, 22 |
3 | 39, 30 |
4 | 48 |
5 | 51 |
6 | 61, 66, 61, 64, 61 |
7 | 73 |
8 | 86, 88 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |