Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 57 | 66 | 60 |
| G.7 | 204 | 625 | 549 |
| G.6 | 6703 3142 9988 | 4829 7048 5365 | 3167 7944 1754 |
| G.5 | 0200 | 8147 | 8235 |
| G.4 | 90140 71418 52209 96679 37209 74729 56431 | 90361 37381 79707 81298 51969 07320 92519 | 81255 82373 24587 43473 72812 21766 46036 |
| G.3 | 43915 78097 | 35848 87195 | 78804 23570 |
| G.2 | 86167 | 84240 | 83917 |
| G.1 | 65378 | 24462 | 20445 |
| G.ĐB | 396644 | 657656 | 758074 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 03, 00, 09, 09 |
| 1 | 18, 15 |
| 2 | 29 |
| 3 | 31 |
| 4 | 42, 40, 44 |
| 5 | 57 |
| 6 | 67 |
| 7 | 79, 78 |
| 8 | 88 |
| 9 | 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 19 |
| 2 | 25, 29, 20 |
| 3 | - |
| 4 | 48, 47, 48, 40 |
| 5 | 56 |
| 6 | 66, 65, 61, 69, 62 |
| 7 | - |
| 8 | 81 |
| 9 | 98, 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 12, 17 |
| 2 | - |
| 3 | 35, 36 |
| 4 | 49, 44, 45 |
| 5 | 54, 55 |
| 6 | 60, 67, 66 |
| 7 | 73, 73, 70, 74 |
| 8 | 87 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |