Thống kê số miền Trung ngày 25/02/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 25/02/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 17 | 54 |
G.7 | 644 | 207 |
G.6 | 8539 3981 7259 | 7663 1785 7673 |
G.5 | 9909 | 7233 |
G.4 | 20525 71483 14428 46513 59277 68910 84575 | 95483 02949 31479 51129 13232 41804 33744 |
G.3 | 67649 20805 | 16673 63549 |
G.2 | 81687 | 60905 |
G.1 | 00248 | 26340 |
G.ĐB | 631230 | 110639 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 17, 13, 10 |
2 | 25, 28 |
3 | 39, 30 |
4 | 44, 49, 48 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 77, 75 |
8 | 81, 83, 87 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04, 05 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 33, 32, 39 |
4 | 49, 44, 49, 40 |
5 | 54 |
6 | 63 |
7 | 73, 79, 73 |
8 | 85, 83 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |