Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 82 | 23 |
G.7 | 939 | 328 | 722 |
G.6 | 9383 0006 8297 | 9366 1791 6843 | 7054 7369 0722 |
G.5 | 5660 | 3795 | 7751 |
G.4 | 39118 59460 67627 81154 30934 87871 28260 | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 | 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 |
G.3 | 45206 49292 | 68204 56106 | 25568 72452 |
G.2 | 13620 | 56873 | 27862 |
G.1 | 73965 | 64054 | 19466 |
G.ĐB | 217426 | 184007 | 610560 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 18 |
2 | 27, 20, 26 |
3 | 39, 34 |
4 | 41 |
5 | 54 |
6 | 60, 60, 60, 65 |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | 97, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07 |
1 | - |
2 | 28, 25 |
3 | 37 |
4 | 43 |
5 | 54 |
6 | 66, 63 |
7 | 71, 73 |
8 | 82, 85, 83 |
9 | 91, 95, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 22, 22, 24, 29, 21 |
3 | 39 |
4 | 44 |
5 | 54, 51, 52 |
6 | 69, 68, 68, 62, 66, 60 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |