Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 03 | 29 |
| G.7 | 943 | 643 |
| G.6 | 1805 7468 5438 | 0101 4830 5853 |
| G.5 | 3415 | 9288 |
| G.4 | 60659 12825 38747 68779 90604 04679 76344 | 84242 70198 59446 34391 33025 10087 23055 |
| G.3 | 61412 65626 | 87525 75972 |
| G.2 | 17647 | 06152 |
| G.1 | 25077 | 25480 |
| G.ĐB | 138037 | 804785 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 05, 04 |
| 1 | 15, 12 |
| 2 | 25, 26 |
| 3 | 38, 37 |
| 4 | 43, 47, 44, 47 |
| 5 | 59 |
| 6 | 68 |
| 7 | 79, 79, 77 |
| 8 | - |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01 |
| 1 | - |
| 2 | 29, 25, 25 |
| 3 | 30 |
| 4 | 43, 42, 46 |
| 5 | 53, 55, 52 |
| 6 | - |
| 7 | 72 |
| 8 | 88, 87, 80, 85 |
| 9 | 98, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |