Thống kê số miền Trung ngày 20/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 20/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 09 | 11 |
| G.7 | 354 | 480 |
| G.6 | 5133 8607 5611 | 1652 1790 8335 |
| G.5 | 0362 | 9835 |
| G.4 | 83959 48932 40295 80325 28460 30528 52895 | 87051 53436 69924 16095 59999 31506 12458 |
| G.3 | 06064 64564 | 06199 79100 |
| G.2 | 39675 | 62734 |
| G.1 | 98538 | 97810 |
| G.ĐB | 767153 | 113722 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 07 |
| 1 | 11 |
| 2 | 25, 28 |
| 3 | 33, 32, 38 |
| 4 | - |
| 5 | 54, 59, 53 |
| 6 | 62, 60, 64, 64 |
| 7 | 75 |
| 8 | - |
| 9 | 95, 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 00 |
| 1 | 11, 10 |
| 2 | 24, 22 |
| 3 | 35, 35, 36, 34 |
| 4 | - |
| 5 | 52, 51, 58 |
| 6 | - |
| 7 | - |
| 8 | 80 |
| 9 | 90, 95, 99, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |