Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 65 | 48 |
G.7 | 558 | 538 |
G.6 | 9208 1712 8591 | 6373 7906 5112 |
G.5 | 1395 | 4112 |
G.4 | 05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 | 53106 73570 49262 82974 01789 90873 80428 |
G.3 | 13597 29680 | 83764 81812 |
G.2 | 37573 | 56043 |
G.1 | 44799 | 94152 |
G.ĐB | 416593 | 669872 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 12, 12, 10 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58, 52, 53 |
6 | 65 |
7 | 73 |
8 | 87, 80 |
9 | 91, 95, 97, 99, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 12, 12, 12 |
2 | 28 |
3 | 38 |
4 | 48, 43 |
5 | 52 |
6 | 62, 64 |
7 | 73, 70, 74, 73, 72 |
8 | 89 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |