Thống kê số miền Trung ngày 25/02/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 25/02/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 88 | 39 |
G.7 | 400 | 186 |
G.6 | 5487 4107 6014 | 9258 2415 7858 |
G.5 | 0724 | 4584 |
G.4 | 00105 11374 47767 90388 08597 70331 45539 | 38609 94862 97458 28437 57119 08567 45542 |
G.3 | 51774 59437 | 26116 92833 |
G.2 | 19497 | 76284 |
G.1 | 08735 | 38572 |
G.ĐB | 640152 | 562636 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 05 |
1 | 14 |
2 | 24 |
3 | 31, 39, 37, 35 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 67 |
7 | 74, 74 |
8 | 88, 87, 88 |
9 | 97, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 19, 16 |
2 | - |
3 | 39, 37, 33, 36 |
4 | 42 |
5 | 58, 58, 58 |
6 | 62, 67 |
7 | 72 |
8 | 86, 84, 84 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |