Thống kê số miền Trung ngày 06/06/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 06/06/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 42 | 76 |
G.7 | 064 | 655 | 651 |
G.6 | 6784 3119 0740 | 3434 8160 0970 | 2025 8479 2996 |
G.5 | 9844 | 3234 | 7425 |
G.4 | 17516 66188 90982 37285 91035 54774 34567 | 12208 55495 27320 05605 80488 49846 16689 | 38759 33919 76738 13409 80997 62003 33311 |
G.3 | 21774 16014 | 59340 38911 | 53438 80330 |
G.2 | 72577 | 78049 | 56160 |
G.1 | 29228 | 40729 | 00370 |
G.ĐB | 808331 | 267213 | 485219 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 16, 14 |
2 | 28 |
3 | 35, 31 |
4 | 40, 44 |
5 | - |
6 | 64, 67 |
7 | 74, 74, 77 |
8 | 84, 88, 82, 85 |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 11, 13 |
2 | 20, 29 |
3 | 34, 34 |
4 | 42, 46, 40, 49 |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 70 |
8 | 88, 89 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 19, 11, 19 |
2 | 25, 25 |
3 | 38, 38, 30 |
4 | - |
5 | 51, 59 |
6 | 60 |
7 | 76, 79, 70 |
8 | - |
9 | 96, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |