Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 64 | 65 | 39 |
| G.7 | 575 | 385 | 095 |
| G.6 | 0213 2847 8577 | 3722 2585 0505 | 0037 7241 0871 |
| G.5 | 1310 | 6683 | 7010 |
| G.4 | 97053 55926 16113 94971 95302 06057 82030 | 88280 83011 85748 32037 27413 68764 88182 | 11210 17528 93297 22235 46875 09916 02058 |
| G.3 | 59604 90281 | 75990 32498 | 52963 93535 |
| G.2 | 05403 | 44176 | 95161 |
| G.1 | 68664 | 27712 | 57913 |
| G.ĐB | 662712 | 271970 | 737709 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 04, 03 |
| 1 | 13, 10, 13, 12 |
| 2 | 26 |
| 3 | 30 |
| 4 | 47 |
| 5 | 53, 57 |
| 6 | 64, 64 |
| 7 | 75, 77, 71 |
| 8 | 81 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 11, 13, 12 |
| 2 | 22 |
| 3 | 37 |
| 4 | 48 |
| 5 | - |
| 6 | 65, 64 |
| 7 | 76, 70 |
| 8 | 85, 85, 83, 80, 82 |
| 9 | 90, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 10, 10, 16, 13 |
| 2 | 28 |
| 3 | 39, 37, 35, 35 |
| 4 | 41 |
| 5 | 58 |
| 6 | 63, 61 |
| 7 | 71, 75 |
| 8 | - |
| 9 | 95, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |