Thống kê số miền Trung ngày 20/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 20/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 | 00 | 14 |
| G.7 | 667 | 920 |
| G.6 | 4430 6094 6596 | 0760 0732 8663 |
| G.5 | 6074 | 4811 |
| G.4 | 54584 22353 83906 63105 55667 90261 18442 | 03891 55859 43325 15197 58563 53147 89116 |
| G.3 | 87744 00412 | 17553 03843 |
| G.2 | 53462 | 23682 |
| G.1 | 05163 | 47698 |
| G.ĐB | 673459 | 337883 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 06, 05 |
| 1 | 12 |
| 2 | - |
| 3 | 30 |
| 4 | 42, 44 |
| 5 | 53, 59 |
| 6 | 67, 67, 61, 62, 63 |
| 7 | 74 |
| 8 | 84 |
| 9 | 94, 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 14, 11, 16 |
| 2 | 20, 25 |
| 3 | 32 |
| 4 | 47, 43 |
| 5 | 59, 53 |
| 6 | 60, 63, 63 |
| 7 | - |
| 8 | 82, 83 |
| 9 | 91, 97, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |