Thống kê số miền Trung ngày 25/02/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 25/02/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 27 | 75 |
G.7 | 236 | 900 | 730 |
G.6 | 6416 2811 2011 | 0235 8355 9067 | 0443 2244 4631 |
G.5 | 5877 | 4905 | 4400 |
G.4 | 43009 21619 21705 94385 73114 71197 49213 | 52586 03841 29371 65568 74248 62209 54143 | 75498 83728 36323 52186 91526 66570 62518 |
G.3 | 86165 84108 | 49374 68409 | 88577 61746 |
G.2 | 80704 | 25785 | 96396 |
G.1 | 59588 | 46177 | 40544 |
G.ĐB | 814146 | 196458 | 868394 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05, 08, 04 |
1 | 16, 11, 11, 19, 14, 13 |
2 | - |
3 | 32, 36 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 77 |
8 | 85, 88 |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 09, 09 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 35 |
4 | 41, 48, 43 |
5 | 55, 58 |
6 | 67, 68 |
7 | 71, 74, 77 |
8 | 86, 85 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18 |
2 | 28, 23, 26 |
3 | 30, 31 |
4 | 43, 44, 46, 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75, 70, 77 |
8 | 86 |
9 | 98, 96, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |