Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 04 | 38 | 93 |
G.7 | 380 | 321 | 508 |
G.6 | 3901 0674 1813 | 0118 9356 0935 | 4182 9995 2808 |
G.5 | 0885 | 2391 | 6448 |
G.4 | 64953 13815 67316 57299 41147 97574 98027 | 36960 72336 75873 07260 84750 17674 80805 | 17125 01337 73296 45488 36500 23617 59222 |
G.3 | 81924 37244 | 09805 53094 | 77258 33042 |
G.2 | 70715 | 15101 | 36732 |
G.1 | 68799 | 61401 | 43448 |
G.ĐB | 249316 | 181411 | 690805 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 13, 15, 16, 15, 16 |
2 | 27, 24 |
3 | - |
4 | 47, 44 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 74, 74 |
8 | 80, 85 |
9 | 99, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 01, 01 |
1 | 18, 11 |
2 | 21 |
3 | 38, 35, 36 |
4 | - |
5 | 56, 50 |
6 | 60, 60 |
7 | 73, 74 |
8 | - |
9 | 91, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 00, 05 |
1 | 17 |
2 | 25, 22 |
3 | 37, 32 |
4 | 48, 42, 48 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 88 |
9 | 93, 95, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |