Thống kê số miền Trung ngày 06/09/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 06/09/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 96 | 98 |
G.7 | 978 | 301 | 593 |
G.6 | 5321 8695 3618 | 4459 9312 6594 | 7775 0361 3720 |
G.5 | 7805 | 6858 | 2299 |
G.4 | 34814 34170 95661 56738 02672 07262 95883 | 46336 90247 39282 46639 97127 20975 94276 | 05274 23027 23109 37944 86199 15458 08598 |
G.3 | 67755 00209 | 99259 48424 | 63390 95935 |
G.2 | 74887 | 00191 | 20543 |
G.1 | 88879 | 90733 | 62362 |
G.ĐB | 711968 | 579169 | 091200 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 18, 14 |
2 | 21 |
3 | 31, 38 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 61, 62, 68 |
7 | 78, 70, 72, 79 |
8 | 83, 87 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12 |
2 | 27, 24 |
3 | 36, 39, 33 |
4 | 47 |
5 | 59, 58, 59 |
6 | 69 |
7 | 75, 76 |
8 | 82 |
9 | 96, 94, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | - |
2 | 20, 27 |
3 | 35 |
4 | 44, 43 |
5 | 58 |
6 | 61, 62 |
7 | 75, 74 |
8 | - |
9 | 98, 93, 99, 99, 98, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |