Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Kon Tum | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 01 | 14 |
| G.7 | 144 | 611 |
| G.6 | 8845 4756 4413 | 8927 7242 4877 |
| G.5 | 5370 | 9132 |
| G.4 | 13535 41590 15871 31905 16019 36087 35705 | 02220 65487 29493 78304 93681 35506 52508 |
| G.3 | 37588 48614 | 25314 82025 |
| G.2 | 31377 | 01517 |
| G.1 | 36634 | 56425 |
| G.ĐB | 725022 | 652368 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 05, 05 |
| 1 | 13, 19, 14 |
| 2 | 22 |
| 3 | 35, 34 |
| 4 | 44, 45 |
| 5 | 56 |
| 6 | - |
| 7 | 70, 71, 77 |
| 8 | 87, 88 |
| 9 | 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 06, 08 |
| 1 | 14, 11, 14, 17 |
| 2 | 27, 20, 25, 25 |
| 3 | 32 |
| 4 | 42 |
| 5 | - |
| 6 | 68 |
| 7 | 77 |
| 8 | 87, 81 |
| 9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |