Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 80 | 78 |
G.7 | 198 | 449 | 811 |
G.6 | 0318 9799 9968 | 0345 6068 0997 | 7471 8401 5354 |
G.5 | 9123 | 5106 | 8297 |
G.4 | 60247 83437 22212 05469 37017 07327 70478 | 50498 43038 06035 49303 15632 17220 49190 | 85216 48697 42870 73019 16547 06113 40138 |
G.3 | 59542 63860 | 94461 01794 | 40923 85849 |
G.2 | 52237 | 93930 | 62429 |
G.1 | 13478 | 17006 | 91844 |
G.ĐB | 947853 | 608750 | 508281 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 18, 12, 17 |
2 | 23, 27 |
3 | 37, 37 |
4 | 47, 42 |
5 | 53 |
6 | 68, 69, 60 |
7 | 78, 78 |
8 | - |
9 | 98, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03, 06 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 38, 35, 32, 30 |
4 | 49, 45 |
5 | 50 |
6 | 68, 61 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 97, 98, 90, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 16, 19, 13 |
2 | 23, 29 |
3 | 38 |
4 | 47, 49, 44 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 78, 71, 70 |
8 | 81 |
9 | 97, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |