Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 72 | 57 |
| G.7 | 048 | 791 |
| G.6 | 9129 4647 2769 | 7252 7846 4164 |
| G.5 | 0498 | 5244 |
| G.4 | 63127 57648 84599 76805 77246 14505 67113 | 92379 40618 86135 28442 90570 72626 36901 |
| G.3 | 76611 15967 | 29253 62481 |
| G.2 | 14674 | 57933 |
| G.1 | 86997 | 22985 |
| G.ĐB | 020753 | 428204 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 05 |
| 1 | 13, 11 |
| 2 | 29, 27 |
| 3 | - |
| 4 | 48, 47, 48, 46 |
| 5 | 53 |
| 6 | 69, 67 |
| 7 | 72, 74 |
| 8 | - |
| 9 | 98, 99, 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 04 |
| 1 | 18 |
| 2 | 26 |
| 3 | 35, 33 |
| 4 | 46, 44, 42 |
| 5 | 57, 52, 53 |
| 6 | 64 |
| 7 | 79, 70 |
| 8 | 81, 85 |
| 9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |