Thống kê số miền Trung ngày 07/10/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 07/10/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 22 | 76 |
G.7 | 359 | 581 |
G.6 | 2657 4234 3040 | 8457 1106 2519 |
G.5 | 4169 | 9290 |
G.4 | 29810 59239 40003 36252 72364 09169 95278 | 83454 14166 61580 76393 58779 49806 16486 |
G.3 | 18558 84882 | 50505 73414 |
G.2 | 77445 | 29259 |
G.1 | 76454 | 38924 |
G.ĐB | 248337 | 634623 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10 |
2 | 22 |
3 | 34, 39, 37 |
4 | 40, 45 |
5 | 59, 57, 52, 58, 54 |
6 | 69, 64, 69 |
7 | 78 |
8 | 82 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 05 |
1 | 19, 14 |
2 | 24, 23 |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 54, 59 |
6 | 66 |
7 | 76, 79 |
8 | 81, 80, 86 |
9 | 90, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |