Thống kê số miền Trung ngày 20/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 20/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 07 | 52 | 46 |
| G.7 | 139 | 506 | 907 |
| G.6 | 8454 0865 7531 | 3313 4503 9866 | 4445 4421 0512 |
| G.5 | 4759 | 6112 | 1071 |
| G.4 | 00109 50304 34299 07502 46181 89669 07736 | 05701 27444 90377 96367 06285 46927 70940 | 54304 35984 92487 66204 50108 65530 61218 |
| G.3 | 97331 43027 | 88336 86401 | 33494 53251 |
| G.2 | 33366 | 74255 | 35661 |
| G.1 | 33581 | 05537 | 85882 |
| G.ĐB | 811255 | 680980 | 298660 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 09, 04, 02 |
| 1 | - |
| 2 | 27 |
| 3 | 39, 31, 36, 31 |
| 4 | - |
| 5 | 54, 59, 55 |
| 6 | 65, 69, 66 |
| 7 | - |
| 8 | 81, 81 |
| 9 | 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 03, 01, 01 |
| 1 | 13, 12 |
| 2 | 27 |
| 3 | 36, 37 |
| 4 | 44, 40 |
| 5 | 52, 55 |
| 6 | 66, 67 |
| 7 | 77 |
| 8 | 85, 80 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 04, 04, 08 |
| 1 | 12, 18 |
| 2 | 21 |
| 3 | 30 |
| 4 | 46, 45 |
| 5 | 51 |
| 6 | 61, 60 |
| 7 | 71 |
| 8 | 84, 87, 82 |
| 9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |