Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 27/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 21 | 59 |
G.7 | 917 | 738 |
G.6 | 0429 8704 6880 | 4307 7637 3242 |
G.5 | 1827 | 5053 |
G.4 | 78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 | 43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 |
G.3 | 98065 21526 | 30371 90203 |
G.2 | 09657 | 52560 |
G.1 | 87671 | 05277 |
G.ĐB | 727772 | 905943 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 17, 16 |
2 | 21, 29, 27, 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 59, 57 |
6 | 65, 65 |
7 | 76, 71, 72 |
8 | 80 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09, 03 |
1 | - |
2 | 29, 22 |
3 | 38, 37 |
4 | 42, 42, 43, 43 |
5 | 59, 53 |
6 | 62, 60 |
7 | 71, 77 |
8 | 85 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |