Thống kê số miền Trung ngày 19/04/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 19/04/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 51 | 19 |
G.7 | 168 | 084 |
G.6 | 4899 9396 8078 | 4559 2786 6559 |
G.5 | 0297 | 5949 |
G.4 | 26785 12644 17068 54916 92713 63183 67895 | 12156 09169 25373 50894 05311 78657 81785 |
G.3 | 91901 77974 | 94438 24138 |
G.2 | 80222 | 01736 |
G.1 | 78569 | 37957 |
G.ĐB | 648587 | 062760 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 13 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 68, 68, 69 |
7 | 78, 74 |
8 | 85, 83, 87 |
9 | 99, 96, 97, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 11 |
2 | - |
3 | 38, 38, 36 |
4 | 49 |
5 | 59, 59, 56, 57, 57 |
6 | 69, 60 |
7 | 73 |
8 | 84, 86, 85 |
9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |