Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 | 56 | 21 |
| G.7 | 264 | 908 |
| G.6 | 3534 4175 3894 | 7849 0931 3511 |
| G.5 | 7810 | 6655 |
| G.4 | 25194 92228 13894 58776 83215 64662 77540 | 75108 96893 32657 36417 12678 56961 05553 |
| G.3 | 70380 23902 | 04600 62689 |
| G.2 | 11567 | 21340 |
| G.1 | 07544 | 84583 |
| G.ĐB | 496472 | 163598 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 10, 15 |
| 2 | 28 |
| 3 | 34 |
| 4 | 40, 44 |
| 5 | 56 |
| 6 | 64, 62, 67 |
| 7 | 75, 76, 72 |
| 8 | 80 |
| 9 | 94, 94, 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 08, 00 |
| 1 | 11, 17 |
| 2 | 21 |
| 3 | 31 |
| 4 | 49, 40 |
| 5 | 55, 57, 53 |
| 6 | 61 |
| 7 | 78 |
| 8 | 89, 83 |
| 9 | 93, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |