Thống kê số miền Trung ngày 09/06/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 09/06/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 39 | 13 |
G.7 | 549 | 649 |
G.6 | 6352 0063 3533 | 5956 8356 4445 |
G.5 | 8666 | 3884 |
G.4 | 17460 32416 67177 02727 12527 30283 52014 | 93396 71265 87829 85081 48026 09542 92382 |
G.3 | 55052 11243 | 69050 11382 |
G.2 | 16825 | 55701 |
G.1 | 02788 | 91709 |
G.ĐB | 233809 | 577981 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 14 |
2 | 27, 27, 25 |
3 | 39, 33 |
4 | 49, 43 |
5 | 52, 52 |
6 | 63, 66, 60 |
7 | 77 |
8 | 83, 88 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 13 |
2 | 29, 26 |
3 | - |
4 | 49, 45, 42 |
5 | 56, 56, 50 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 84, 81, 82, 82, 81 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |