Thống kê số miền Trung ngày 20/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 20/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 08 | 92 | 58 |
| G.7 | 286 | 344 | 464 |
| G.6 | 6070 9930 6384 | 3647 1702 5356 | 7290 7607 1740 |
| G.5 | 5235 | 5405 | 7594 |
| G.4 | 28092 70453 65601 17479 20467 32177 59103 | 64080 81519 39057 24043 83475 76592 74331 | 53493 29822 41116 40456 64597 57518 24254 |
| G.3 | 05612 63590 | 50623 05173 | 17611 04382 |
| G.2 | 07256 | 17443 | 09565 |
| G.1 | 99765 | 65964 | 29248 |
| G.ĐB | 104657 | 734206 | 527780 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 01, 03 |
| 1 | 12 |
| 2 | - |
| 3 | 30, 35 |
| 4 | - |
| 5 | 53, 56, 57 |
| 6 | 67, 65 |
| 7 | 70, 79, 77 |
| 8 | 86, 84 |
| 9 | 92, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 05, 06 |
| 1 | 19 |
| 2 | 23 |
| 3 | 31 |
| 4 | 44, 47, 43, 43 |
| 5 | 56, 57 |
| 6 | 64 |
| 7 | 75, 73 |
| 8 | 80 |
| 9 | 92, 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 16, 18, 11 |
| 2 | 22 |
| 3 | - |
| 4 | 40, 48 |
| 5 | 58, 56, 54 |
| 6 | 64, 65 |
| 7 | - |
| 8 | 82, 80 |
| 9 | 90, 94, 93, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |