Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 30/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 97 | 93 |
G.7 | 034 | 362 | 750 |
G.6 | 2616 5091 9712 | 0955 1227 9473 | 3984 2966 5223 |
G.5 | 1219 | 2562 | 6042 |
G.4 | 21718 53878 68409 54187 51686 74765 67615 | 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 | 81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995 |
G.3 | 73452 42091 | 46343 70060 | 14806 21096 |
G.2 | 57712 | 56792 | 55604 |
G.1 | 59677 | 02861 | 46311 |
G.ĐB | 393574 | 130076 | 796730 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 12, 19, 18, 15, 12 |
2 | - |
3 | 32, 34 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 78, 77, 74 |
8 | 87, 86 |
9 | 91, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 27 |
3 | 39, 30 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 62, 62, 60, 61 |
7 | 73, 76 |
8 | 86 |
9 | 97, 98, 91, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | 10, 11 |
2 | 23 |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 50, 52, 59, 51 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 84, 86 |
9 | 93, 91, 95, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |