Thống kê số miền Trung ngày 10/09/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 10/09/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 79 | 47 |
G.7 | 626 | 980 |
G.6 | 3423 3265 8681 | 3981 5216 4173 |
G.5 | 2963 | 6343 |
G.4 | 83296 51282 40173 36035 33799 97061 07881 | 32941 56347 28980 59727 74934 03692 10225 |
G.3 | 29088 80125 | 27283 66878 |
G.2 | 48438 | 22258 |
G.1 | 31576 | 11925 |
G.ĐB | 162675 | 993831 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 26, 23, 25 |
3 | 35, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 63, 61 |
7 | 79, 73, 76, 75 |
8 | 81, 82, 81, 88 |
9 | 96, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 27, 25, 25 |
3 | 34, 31 |
4 | 47, 43, 41, 47 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 73, 78 |
8 | 80, 81, 80, 83 |
9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |