Thống kê số miền Trung ngày 02/05/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 02/05/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 93 | 03 |
G.7 | 363 | 514 | 578 |
G.6 | 1867 3793 3161 | 5888 1633 8600 | 1717 8995 3766 |
G.5 | 5207 | 5676 | 6743 |
G.4 | 37976 64880 64528 86495 26722 07657 28120 | 54617 88593 16298 66857 21397 02732 18194 | 60546 25820 38539 82395 59783 13691 95288 |
G.3 | 08683 90360 | 38776 36101 | 75938 88413 |
G.2 | 76582 | 63115 | 79557 |
G.1 | 94044 | 07995 | 28986 |
G.ĐB | 034891 | 724850 | 406179 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 28, 22, 20 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 57 |
6 | 60, 63, 67, 61, 60 |
7 | 76 |
8 | 80, 83, 82 |
9 | 93, 95, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 14, 17, 15 |
2 | - |
3 | 33, 32 |
4 | - |
5 | 57, 50 |
6 | - |
7 | 76, 76 |
8 | 88 |
9 | 93, 93, 98, 97, 94, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 13 |
2 | 20 |
3 | 39, 38 |
4 | 43, 46 |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | 78, 79 |
8 | 83, 88, 86 |
9 | 95, 95, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |