Thống kê số miền Trung ngày 21/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 21/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Kon Tum | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 03 | 98 |
| G.7 | 566 | 265 |
| G.6 | 6069 8253 3728 | 1482 1318 5479 |
| G.5 | 0866 | 8215 |
| G.4 | 45287 27209 44856 49510 49206 63192 25445 | 11737 78948 80117 87079 53166 72333 12224 |
| G.3 | 89220 15468 | 06725 35777 |
| G.2 | 68945 | 58370 |
| G.1 | 63652 | 23338 |
| G.ĐB | 551347 | 633083 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 09, 06 |
| 1 | 10 |
| 2 | 28, 20 |
| 3 | - |
| 4 | 45, 45, 47 |
| 5 | 53, 56, 52 |
| 6 | 66, 69, 66, 68 |
| 7 | - |
| 8 | 87 |
| 9 | 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 18, 15, 17 |
| 2 | 24, 25 |
| 3 | 37, 33, 38 |
| 4 | 48 |
| 5 | - |
| 6 | 65, 66 |
| 7 | 79, 79, 77, 70 |
| 8 | 82, 83 |
| 9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |