Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 00 | 80 |
G.7 | 892 | 846 |
G.6 | 7406 8027 3598 | 9762 2961 7811 |
G.5 | 0519 | 9612 |
G.4 | 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 |
G.3 | 32380 42055 | 72412 63743 |
G.2 | 33683 | 73083 |
G.1 | 64553 | 03384 |
G.ĐB | 736956 | 076557 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 19, 11 |
2 | 27, 29 |
3 | 38, 35 |
4 | - |
5 | 55, 53, 56 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 85, 80, 83 |
9 | 92, 98, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12, 15, 12 |
2 | 24, 28 |
3 | - |
4 | 46, 43 |
5 | 58, 51, 57 |
6 | 62, 61, 62 |
7 | - |
8 | 80, 86, 83, 84 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |