Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 16 | 33 |
| G.7 | 039 | 727 |
| G.6 | 9695 9253 4060 | 0266 3454 8823 |
| G.5 | 0729 | 8201 |
| G.4 | 12953 38234 00820 01517 72027 79528 07234 | 77808 20207 99323 21237 98002 79554 29443 |
| G.3 | 91911 93041 | 91202 22843 |
| G.2 | 56398 | 35504 |
| G.1 | 56237 | 32398 |
| G.ĐB | 676108 | 472264 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 16, 17, 11 |
| 2 | 29, 20, 27, 28 |
| 3 | 39, 34, 34, 37 |
| 4 | 41 |
| 5 | 53, 53 |
| 6 | 60 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 95, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 08, 07, 02, 02, 04 |
| 1 | - |
| 2 | 27, 23, 23 |
| 3 | 33, 37 |
| 4 | 43, 43 |
| 5 | 54, 54 |
| 6 | 66, 64 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |