Thống kê số miền Trung ngày 21/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 21/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 75 | 36 |
| G.7 | 970 | 679 |
| G.6 | 7708 8955 0026 | 8507 3984 9073 |
| G.5 | 5942 | 1278 |
| G.4 | 93994 48474 91617 74686 05634 74725 22819 | 59222 96816 29671 42657 50948 86321 55310 |
| G.3 | 71090 92169 | 84112 80778 |
| G.2 | 05402 | 72512 |
| G.1 | 48462 | 12839 |
| G.ĐB | 592903 | 574558 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 02, 03 |
| 1 | 17, 19 |
| 2 | 26, 25 |
| 3 | 34 |
| 4 | 42 |
| 5 | 55 |
| 6 | 69, 62 |
| 7 | 75, 70, 74 |
| 8 | 86 |
| 9 | 94, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 16, 10, 12, 12 |
| 2 | 22, 21 |
| 3 | 36, 39 |
| 4 | 48 |
| 5 | 57, 58 |
| 6 | - |
| 7 | 79, 73, 78, 71, 78 |
| 8 | 84 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |