Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 28/11/2024 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 91 | 96 |
G.7 | 366 | 461 |
G.6 | 8379 7208 7503 | 3704 4319 6501 |
G.5 | 4613 | 3615 |
G.4 | 30645 83712 23819 54994 72055 91598 18290 | 32288 39972 43221 19143 52443 11790 50849 |
G.3 | 11688 21391 | 41093 65957 |
G.2 | 42370 | 74090 |
G.1 | 35639 | 96859 |
G.ĐB | 509871 | 882163 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 13, 12, 19 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | 66 |
7 | 79, 70, 71 |
8 | 88 |
9 | 91, 94, 98, 90, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 19, 15 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 43, 43, 49 |
5 | 57, 59 |
6 | 61, 63 |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 96, 90, 93, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |