Thống kê số miền Trung ngày 12/09/2025 - Tần suất loto XSMT

Thống kê số miền Trung ngày 12/09/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 27 | 17 |
G.7 | 739 | 136 |
G.6 | 8079 2696 4078 | 2636 3561 3126 |
G.5 | 2286 | 1268 |
G.4 | 55120 65033 36393 73606 51693 71607 22413 | 03968 61823 85421 65512 65918 44156 19240 |
G.3 | 31958 09110 | 37912 54354 |
G.2 | 29020 | 97740 |
G.1 | 21191 | 72595 |
G.ĐB | 157670 | 534913 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 13, 10 |
2 | 27, 20, 20 |
3 | 39, 33 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 79, 78, 70 |
8 | 86 |
9 | 96, 93, 93, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12, 18, 12, 13 |
2 | 26, 23, 21 |
3 | 36, 36 |
4 | 40, 40 |
5 | 56, 54 |
6 | 61, 68, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |