Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 14/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 93 | 57 | 84 |
| G.7 | 234 | 034 | 236 |
| G.6 | 4169 6493 0884 | 9312 1590 9488 | 5157 4930 9860 |
| G.5 | 6331 | 6693 | 4483 |
| G.4 | 54467 99730 90020 21195 49510 55395 30276 | 97950 06436 36749 85503 72935 69275 98648 | 28854 42741 78541 56733 59750 16615 65971 |
| G.3 | 94439 46777 | 15264 36482 | 96271 36817 |
| G.2 | 47821 | 39931 | 06114 |
| G.1 | 72415 | 72686 | 95595 |
| G.ĐB | 963707 | 970536 | 096390 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 10, 15 |
| 2 | 20, 21 |
| 3 | 34, 31, 30, 39 |
| 4 | - |
| 5 | - |
| 6 | 69, 67 |
| 7 | 76, 77 |
| 8 | 84 |
| 9 | 93, 93, 95, 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | 12 |
| 2 | - |
| 3 | 34, 36, 35, 31, 36 |
| 4 | 49, 48 |
| 5 | 57, 50 |
| 6 | 64 |
| 7 | 75 |
| 8 | 88, 82, 86 |
| 9 | 90, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 15, 17, 14 |
| 2 | - |
| 3 | 36, 30, 33 |
| 4 | 41, 41 |
| 5 | 57, 54, 50 |
| 6 | 60 |
| 7 | 71, 71 |
| 8 | 84, 83 |
| 9 | 95, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |