Thống kê số miền Trung ngày 21/12/2025 - Tần suất loto XSMT
Thống kê số miền Trung ngày 21/12/2025 - Phân tích dữ liệu XSMT, nghiên cứu tần suất xuất hiện của các con loto trong khoảng thời gian cụ thể.
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 | 67 | 46 |
| G.7 | 020 | 947 |
| G.6 | 5531 5935 3321 | 7530 2512 3974 |
| G.5 | 9559 | 6258 |
| G.4 | 93566 71504 98085 68290 69750 70235 29301 | 58082 02900 37909 33971 78078 51325 76725 |
| G.3 | 05681 78260 | 05736 63133 |
| G.2 | 38929 | 40558 |
| G.1 | 30621 | 53411 |
| G.ĐB | 868693 | 455365 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 01 |
| 1 | - |
| 2 | 20, 21, 29, 21 |
| 3 | 31, 35, 35 |
| 4 | - |
| 5 | 59, 50 |
| 6 | 67, 66, 60 |
| 7 | - |
| 8 | 85, 81 |
| 9 | 90, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 09 |
| 1 | 12, 11 |
| 2 | 25, 25 |
| 3 | 30, 36, 33 |
| 4 | 46, 47 |
| 5 | 58, 58 |
| 6 | 65 |
| 7 | 74, 71, 78 |
| 8 | 82 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |